走廊 tẩu lang♦ Hành lang. ◇Mao Thuẫn
茅盾:
Khóa quá nhất cá tẩu lang tựu thị tiểu học nhị niên cấp đích khóa thất liễu 跨過一個走廊就是小學二年級的課室了 (Hồng
虹, Lục).
♦ Dải đất ở giữa hai khu vực. ◎Như:
không trung tẩu lang 空中走廊 (tiếng Anh: air corridor, flight corridor).