害羞 hại tu
♦ Thẹn, xấu hổ, ngượng ngùng. ◇Lí Ngư
李
漁
:
Phu nhân, nhĩ bối hậu na dạng tưởng tha, chẩm ma nhất kiến liễu diện, hựu thị giá đẳng hại tu khởi lai?
夫
人
,
你
背
後
那
樣
想
他
,
怎
麼
一
見
了
面
,
又
是
這
等
害
羞
起
來
? (Ý trung duyên
意
中
緣
, Trầm gian
沉
奸
).