智慧 trí tuệ, trí huệ♦ ☆Tương tự:
linh lị 伶俐,
thông minh 聰明.
♦ ★Tương phản:
ngu muội 愚昧,
ngu xuẩn 愚蠢,
si ngai 痴呆.
♦ Năng lực phân tích, phán đoán, sáng tạo, tư duy. ◇Mạnh Tử
孟子:
Tuy hữu trí tuệ, bất như thừa thế 雖有智慧,
不如乘勢 (Công Tôn Sửu thượng
公孫丑上) Dẫu có trí huệ chẳng bằng thừa thế.
♦ Thông minh tài trí. ◇Mặc Tử
墨子:
Nhược thử chi sử trị quốc gia, tắc thử sử bất trí tuệ giả trị quốc gia dã, quốc gia chi loạn, kí khả đắc nhi tri dĩ 若此之使治國家,
則此使不智慧者治國家也,
國家之亂,
既可得而知已 (Thượng hiền trung
尚賢中) Nếu như muốn cho làm việc yên trị nước, mà dùng kẻ không có thông minh tài trí, thì nước loạn, đã có thể biết trước rồi.
♦ (Phật giáo dụng ngữ) Trí lực chứng ngộ, đạt tới chân lí. § Dịch ý tiếng Phạn
bát-nhã 般若.