風險 phong hiểm
♦ Nguy hiểm, nguy cơ. ◇Mao Thuẫn
茅
盾
:
Nhĩ khán giá kiện sự hữu một hữu phong hiểm?
你
看
這
件
事
有
沒
有
風
險
? (Tí dạ
子
夜
, Nhị).