灰頭土臉 hôi đầu thổ kiểm
♦ Mặt mày bẩn thỉu. § Cũng nói bồng đầu cấu diện .
♦ Tỉ dụ chẳng còn mặt mũi gì nữa, mất hết thể diện. ◎Như: thùy khiếu nhĩ yếu khứ nhạ tha, tự thảo một thú, cảo đắc hôi đầu thổ kiểm hồi lai , , .