獸性 thú tính♦ Dã tính. § Bản tính tự nhiên của loài thú. ◎Như:
vô nhân tự dưỡng đích lang khuyển, đột nhiên thú tính đại phát, giảo thương tam tuế đích hài đồng 無人飼養的狼犬,
突然獸性大發,
咬傷三歲的孩童.
♦ Tính tình tàn nhẫn hung bạo. ◎Như:
thụ đáo thứ kích, tha đột nhiên thú tính đại phát, phạm hạ thao thiên đại tội 受到刺激,
他突然獸性大發,
犯下滔天大罪.
♦ ★Tương phản:
nhân tính 人性.