獸性 thú tính
♦ Dã tính. § Bản tính tự nhiên của loài thú. ◎Như: vô nhân tự dưỡng đích lang khuyển, đột nhiên thú tính đại phát, giảo thương tam tuế đích hài đồng , , .
♦ Tính tình tàn nhẫn hung bạo. ◎Như: thụ đáo thứ kích, tha đột nhiên thú tính đại phát, phạm hạ thao thiên đại tội , , .
♦ ★Tương phản: nhân tính .