計較 kế giảo♦ § Cũng viết là
計校.
♦ Tính toán, so đo. ◎Như:
cân cân kế giảo 斤斤計較. ◇Nhan thị gia huấn
顏氏家訓:
Kế giảo truy thù, trách đa hoàn thiểu 計較錙銖,
責多還少 (Trị gia
治家).
♦ Tranh biện, tranh luận. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Ngã dữ nhĩ đô nhất bàn vị chủ công xuất lực, hà tất kế giảo? 我與你都一般為主公出力,
何必計較? (Đệ tam hồi) (Đệ thất nhất hồi).
♦ Bàn thảo, thương lượng. ◇Lí Thọ Khanh
李壽卿:
Nhĩ thuyết đích thị. Nhĩ thỉnh tương chúng nhân lai kế giảo 你說的是.
你請將眾人來計較 (Ngũ viên xuy tiêu
伍員吹簫, Đệ tam chiết).
♦ Lễ tiết, cấm kị. ◇Tây du kí
西遊記:
Nhĩ môn xuất gia nhân, thiên hữu hứa đa kế giảo, cật phạn tiện dã niệm tụng niệm tụng 你們出家人,
偏有許多計較,吃飯便也念誦念誦 (Đệ nhất tam hồi).