行情 hàng tình♦ Giá cả hàng hóa. ◎Như:
niên quan tương cận, sơ quả đích hàng tình bất đoạn thượng trướng 年關將近,
蔬果的行情不斷上漲.
♦ Thân phận, địa vị... § Cũng gọi là
thân giá 行情. ◎Như:
na vị chức nghiệp vận động tuyển thủ đích biểu hiện ưu dị, hàng tình cân trước khán trướng 那位職業運動選手的表現優異,
行情跟著看漲.