內幕 nội mạc♦ Liêu thuộc, quan lại trong mạc phủ. § Cũng gọi là
mạc liêu 幕僚.
♦ Tình huống thật bên trong, ở ngoài không biết được. ☆Tương tự:
bí văn 祕聞,
để uẩn 底蘊,
nội tình 內情,
hắc mạc 黑幕. ◇Mao Thuẫn
茅盾:
Sự tình đích nội mạc, tha thị khán thấu liễu kỉ phần đích 事情的內幕,
他是看透了幾分的 (Lộ
路, Bát).