窩囊 oa nang
♦ Hèn yếu, vô tích sự. ◎Như:
nhĩ chân oa nang nhượng biệt nhân phiến liễu đô bất hiểu đắc
你
真
窩
囊
,
讓
別
人
騙
了
都
不
曉
得
.
♦ Ấm ức, rầu rĩ. ◎Như:
kim thiên vô duyên vô cố bị lão bản quát liễu nhất đốn, chân oa nang
今
天
無
緣
無
故
被
老
板
刮
了
一
頓
,
真
窩
囊
。