水平 thủy bình♦ Mặt nước lặng yên. ◇Quản Tử
管子:
Thủy bình nhi bất lưu, vô nguyên tắc tốc kiệt 水平而不流,
無源則速竭 (Xỉ mĩ
侈靡).
♦ Ngang với mặt nước.
♦ Khí cụ (ngày xưa) dùng để đo mức cao thấp của mặt nước.
♦ Tiêu chuẩn, trình độ. § Cũng gọi là
thủy chuẩn 水準. ◎Như:
tha đích trình độ bất cập nhất bàn thủy bình 他的程度不及一般水平.