戰火 chiến hỏa
♦ Binh lửa, chiến tranh, chiến sự. ◇Ba Kim
巴
金
:
Chiến hỏa tuy nhiên bình tức, khả thị thị diện hoàn ngận hỗn loạn
戰
火
雖
然
平
息
,
可
是
市
面
還
很
混
亂
(Gia
家
, Nhị nhị).