慘烈 thảm liệt♦ Khí hậu lạnh lẽo hoặc cảnh tượng thê lương. ◇Trương Hành
張衡:
Vũ tuyết phiêu phiêu, băng sương thảm liệt 雨雪飄飄,
冰霜慘烈 (Tây kinh phú
西京賦).
♦ Tàn khốc. ◇Minh sử
明史:
Y quan chi họa, khả vị thảm liệt 衣冠之禍,
可謂慘烈 (Mã Lục truyện
馬錄傳).
♦ Đau thương, thê thảm. ◇Tô Thức
蘇軾:
Hốt chung chương chi thảm liệt hề, thệ tương khứ thử nhi trầm ngâm 忽終章之慘烈兮,
逝將去此而沉吟 (Khuất Nguyên miếu phú
屈原廟賦).