後勤 hậu cần
♦ Nghiệp vụ hoặc công tác ở hậu phương cung ứng cho tiền phương. ◎Như:
tha tại hàng không công ti đảm nhậm địa diện hậu cần đích công tác
她
在
航
空
公
司
擔
任
地
面
後
勤
的
工
作
.