融合 dung hợp
♦ Tan chảy, dung hóa.
♦ Điều hòa, hòa hợp. ◇Trần Lượng
陳
亮
:
Thiên nhân báo ứng, thượng đọa miểu mang; thượng hạ dung hợp, thật quan kích khuyến
天
人
報
應
,
尚
墮
渺
茫
;
上
下
融
合
,
實
關
激
勸
(Thư Triệu Vĩnh Phong huấn chi hành lục hậu
書
趙
永
豐
訓
之
行
錄
後
).