灑然 sái nhiên♦ Giật mình, kinh ngạc. ◇Trang Tử
莊子:
Canh Tang tử chi thủy lai, ngô sái nhiên dị chi 庚桑子之始來,
吾灑然異之 (Canh Tang Sở
庚桑楚) Thầy Canh Sở lúc mới đến, chúng ta lấy làm ngạc nhiên lạ lùng.
♦ Ngay ngắn, sạch sẽ. ◇Quy Hữu Quang
歸有光:
Hộ nội sái nhiên 戶內灑然 (Tiên tỉ sự lược
先妣事略) Trong nhà ngăn nắp sạch sẽ.