轉折 chuyển chiết
♦ Chuyển hướng, biến đổi. ◎Như:
ngữ khí nhất chuyển chiết, ý tứ tựu bất nhất dạng
語
氣
一
轉
折
,
意
思
就
不
一
樣
.
♦ Quanh co, khúc mắc. ◎Như:
giá xích liên tục kịch tình tiết chuyển chiết đa biến, kết cục xuất nhân ý ngoại
這
齣
連
續
劇
情
節
轉
折
多
變
,
結
局
出
人
意
外
.