悠久 du cửu
♦ Lâu dài, xa xưa. ◇Tạ Triệu Chiết
謝
肇
淛
:
Quốc tộ du cửu, phi ngẫu nhiên dã
國
祚
悠
久
,
非
偶
然
也
(Ngũ tạp trở
五
雜
俎
, Địa bộ nhất
地
部
一
).