期望 kì vọng♦ Mong mỏi, trông chờ. ◇Tào Ngu
曹禺:
Nhân môn tâm lí hoàn thị nhiệt táo táo đích, kì vọng trước tái lai nhất thứ lôi vũ 人們心裏還是熱燥燥的,
期望著再來一次雷雨 (Lôi vũ
雷雨, Đệ tam mạc).
♦ ☆Tương tự:
phán vọng 盼望,
khát vọng 渴望,
hi kí 希冀,
hi vọng 希望,
chỉ vọng 指望.
♦ ★Tương phản:
thất vọng 失望,
ưu lự 憂慮.