老是 lão thị
♦ Đều, luôn luôn. ◎Như:
nhĩ lão thị thuyết thuyết nhi dĩ, dã một kiến nhĩ kỉ thì tố quá
你
老
是
說
說
而
已
,
也
沒
見
你
幾
時
做
過
.