出線 xuất tuyến
♦ Đoạt được tư cách vào vòng sau (tranh tài, bỉ tái). § Tiếng Anh: to qualify for the next round of competitions. ◎Như: tuyển thủ môn đô toàn lực dĩ phó, dĩ thủ đắc xuất tuyến cơ hội , .