罵詈 mạ lị
♦ Chửi mắng, nhục mạ. ◇Sử Kí
史
記
:
Kim Hán Vương mạn nhi vũ nhân, mạ lị chư hầu quần thần như mạ nô nhĩ
今
漢
王
慢
而
侮
人
,
罵
詈
諸
侯
群
臣
如
罵
奴
耳
(Ngụy Báo Bành Việt liệt truyện
魏
豹
彭
越
列
傳
).