溜達 lựu đạt
♦ Dạo chơi, tản bộ. § Còn viết là:
遛
達
. Cũng như:
cuống nhai
逛
街
. ◎Như:
sấn trước giá nhật, đáo giao ngoại lựu đạt, lựu đạt
趁
著
假
日
,
到
郊
外
溜
達
,
溜
達
.