猜測 sai trắc
♦ Lường, liệu, suy đoán. ◇Mao Thuẫn
茅
盾
:
Tha hựu tri đạo chẩm dạng tại nhân môn đích mi nhãn trung sai trắc tha môn đích nội tâm đích động cơ
她
又
知
道
怎
樣
在
人
們
的
眉
眼
中
猜
測
他
們
的
內
心
的
動
機
(Dã tường vi
野
薔
薇
, Nhất cá nữ tính
一
個
女
性
).