油子 du tử
♦ Cao, dầu. § Chất đậm đặc và dính, thường có màu đen. ◎Như:
cao dược du tử
膏
藥
油
子
thuốc cao.
♦ Người lịch duyệt, lõi đời, xảo trá (phương ngôn). ◎Như:
lão du tử
老
油
子
.