打交道 đả giao đạo
♦ Giao vãng, giao tiếp. § Cũng viết gọn thành: đả giao . ◇Cảnh thế thông ngôn : Thả chỉ đắc hồ loạn tại kim thì Châu Kiều hạ khai nhất cá tiểu tiểu học đường độ nhật (...) trục nguyệt khước dữ ki cá tiểu nam nữ đả giao (...) (Nhất quật quỷ lại đạo nhân trừ quái ).