復習 phục tập
♦ Ôn tập bài vở. ◎Như:
năng bồi dưỡng phục tập ôn cố đích tập quán, khả sử ngã môn hữu cánh thâm đích thể hội hòa liễu giải
能
培
養
復
習
溫
故
的
習
慣
,
可
使
我
們
有
更
深
的
體
會
和
了
解
. § Cũng viết là:
複
習
.