溫習 ôn tập
♦ Học tập lại bài vở. ◇Tây sương kí
西
廂
記
:
Tảo vãn ôn tập kinh sử
早
晚
溫
習
經
史
(Đệ nhất bổn
第
一
本
, Đệ nhất chiết) Sớm chiều ôn tập kinh sử.