蕩蕩 đãng đãng♦ Bao la, lồng lộng. ◇Trang Tử
莊子:
Đãng đãng hồ, hốt nhiên xuất, bột nhiên động, nhi vạn vật tòng chi hồ! 蕩蕩乎,
忽然出,
勃然動,
而萬物從之乎 (Thiên địa
天地) Lồng lộng thay, bỗng dưng ra, bỗng chợt động, mà muôn vật theo!
♦ Bằng phẳng, bình thản. ◇Hán Thư
漢書:
Bất thiên bất đảng, vương đạo đãng đãng 不偏不黨,
王道蕩蕩 (Đông Phương Sóc truyện
東方朔傳).
♦ Bại hoại, phóng đãng. ◇Thi Kinh
詩經:
Đãng đãng thượng đế, Hạ dân chi tích. Tật uy thượng đế, Kì mệnh đa tịch 蕩蕩上帝,
下民之辟.
疾威上帝,
其命多辟 (Đại nhã
大雅, Đãng
蕩) Thượng đế kiêu túng phóng đãng kia, Là bậc chúa tể của nhân dân. Ông trời ấy lại tham ác bạo ngược, Chánh lệnh tà vạy bất chính.