棖觸 tranh xúc
♦ Đụng, chạm.
♦ Cảm xúc. ◇Uông Triệu Dong : Tranh xúc thiên nhai tình tự, Thê yết đáp u thiền , (Ức cựu du , Ẩn lâm sao bán giác , Từ ).