棖觸 tranh xúc
♦ Đụng, chạm.
♦ Cảm xúc. ◇Uông Triệu Dong
汪
兆
鏞
:
Tranh xúc thiên nhai tình tự, Thê yết đáp u thiền
棖
觸
天
涯
情
緒
,
淒
咽
答
幽
蟬
(Ức cựu du
憶
舊
游
, Ẩn lâm sao bán giác
隱
林
梢
半
角
, Từ
詞
).