出差 xuất sai
♦ Đi công tác, đi công vụ. § Đi làm việc ở ngoài cơ quan, xí nghiệp... thường ngày. ◎Như:
khứ Bắc Kinh xuất sai
去
北
京
出
差
.
♦ Đi làm công việc tạm thời (vận chuyển, xây cất...).