菜單 thái đơn♦ Đơn ghi các thức ăn cần mua. ◎Như:
trù sư khai liễu thái đan, khiếu tha khứ thị tràng án số thải mãi 廚師開了菜單,
叫他去市場按數採買.
♦ Thực đơn (kê khai các tên món ăn cho khách chọn lựa). ◇Văn minh tiểu sử
文明小史:
Tây tể trình thượng thái đan, chủ nhân thỉnh tha điểm thái 西崽呈上菜單,
主人請他點菜 (Đệ nhất bát hồi).