手藝 thủ nghệ
♦ Tay nghề, thủ công, tài nghệ. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初
刻
拍
案
驚
奇
:
Nhất thủ hảo thủ nghệ, hựu hội tả tác, hựu hội thích tú
一
手
好
手
藝
,
又
會
寫
作
,
又
會
刺
繡
(Quyển tam tứ).