排骨 bài cốt
♦ Xương sườn.
♦ Gọi đùa người cao và gầy. ◎Như:
tha kí cao thả sấu, nan quái ngoại hào khiếu "bài cốt"
他
既
高
且
瘦
,
難
怪
外
號
叫
排
骨
.