規則 quy tắc
♦ Khuôn phép, quy phạm. ◎Như:
tuân thủ giao thông quy tắc
遵
守
交
通
規
則
.
♦ Theo định thức, có quy luật. ◎Như:
chánh thường nhân đích tâm tạng trình quy tắc đích khiêu động
正
常
人
的
心
臟
呈
規
則
的
跳
動
.