突破 đột phá
♦ Vượt qua, siêu việt. ◎Như: đột phá kỉ lục .
♦ Đả phá, phá vỡ (khó khăn, hạn chế...). ◎Như: đối giá cá vấn đề đích nghiên cứu hựu hữu tân đích đột phá .