法律 pháp luật♦ Hình pháp hoặc luật lệnh (ngày xưa). ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Xâm cầu lại dân, nhân dân giai oán; chiến cụ bất tu, quân vô pháp luật 侵求吏民,
人民皆怨;
戰具不修,
軍無法律 (Đệ tam bát hồi).
♦ Quy tắc phải tuân theo (trong một quốc gia). § Do cơ quan lập pháp chế định.