約定 ước định
♦ Giao hẹn, hẹn nhau trước. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初
刻
拍
案
驚
奇
:
Ngã khứ ước định liễu tha, nhĩ tư hạ dữ tha tẩu liễu
我
去
約
定
了
他
,
你
私
下
與
他
走
了
(Quyển tam lục).