跳舞 khiêu vũ
♦ Nhảy múa (theo điệu nhạc). § Cũng gọi là
vũ đạo
舞
蹈
. ◇Văn minh tiểu sử
文
明
小
史
:
Chiêu liễu kỉ cá ca kĩ, khiêu vũ liễu bán điểm chung, khước hoa đáo bách thập khối dương tiền
招
了
幾
個
歌
妓
,
跳
舞
了
半
點
鐘
,
卻
花
到
百
十
塊
洋
錢
(Đệ ngũ nhất hồi).