拍賣 phách mại
♦ Bán hạ giá. ◎Như: bách hóa công ti niên chung phách mại thì, ngã ma tổng yếu đại tứ thải cấu nhất phiên , .
♦ Bán đấu giá. § Tiếng Anh: auction. ◎Như: tha đáo Anh Quốc quan quang thì, đặc biệt khứ Tô-phú-bỉ phách mại trung tâm tham quan , . § Tô-phú-bỉ = Sotheby-s.
♦ Pháp viện công khai đem động sản hoặc bất động sản đã bị niêm phong (vì bị phá sản) rao bán để lấy tiền bồi thường chủ nợ.