分享 phân hưởng
♦ Chia sẻ, cùng chung hưởng thụ. ◇Kha Linh
柯
靈
:
Tha phân hưởng nhân môn đích hoan lạc, dã phân đảm nhân môn đích phiền não
他
分
享
人
們
的
歡
樂
,
也
分
擔
人
們
的
煩
惱
(Hương tuyết hải
香
雪
海
, Đảo
島
). § Xem thêm:
phân đảm
分
擔
.