許許 hử hử, hổ hổ♦ Rất ít, cực thiểu. ◇Kiến Chích Biên
見隻編:
Chư quân nhân táo viết: Ngã bối lao khổ tắc thượng sổ niên, cận đắc hử hử, cánh đoạt nhân đao hạ thực hồ? 諸軍因噪曰:
我輩勞苦塞上數年,
僅得許許,
更奪人刀下食乎? (Quyển thượng).
♦ Tiếng hò reo của nhiều người cùng gắng sức. ◇Lữ Lí Hằng
呂履恒:
Ki liễm đẩu hội mạch thiên hộc, Cưu thanh vị dĩ sách thực nhục. Chung tuế hổ hổ, Bất ninh bang tộc 箕歛斗會麥千斛,
鳩聲未已索食肉.
終歲許許,
不寧邦族 (Ngưu khẩu cốc
牛口谷).
♦ (Trạng thanh) Vù vù, rầm rầm... § Phiếm chỉ tiếng phát ra của các thứ sự vât. ◇Ngụy Nguyên
魏源:
Đãn giác hàn sưu sưu, Cánh vong oanh hổ hổ 但覺寒颼颼,
竟忘轟許許 (Thiên đài kỉ du
天臺紀游, Long giản thủy liêm
龍澗水簾).