儱侗 lung đồng♦ Chưa xong, chưa thành khí cụ.
♦ Thẳng, ngay. ◇Ngũ đăng hội nguyên
五燈會元:
Hồ tử khúc loan loan, đông qua trực lung đồng 瓠子曲彎彎,
冬瓜直儱侗 (Tiến Phúc Hưu thiền sư
薦福休禪師) Quả bầu thì cong cong, trái bí thì thẳng đuột.
♦ Không rõ ràng, không cụ thể, mô hồ.