呼籲 hô dụ♦ § Cũng viết là
呼吁.
♦ Kêu gọi (ủng hộ, giúp đỡ...). ◎Như:
hô dụ xã hội đại chúng chú trọng sanh thái 呼籲社會大眾注重生態.
♦ Tiếng hô, tiếng gọi. ◇Ba Kim
巴金:
Ngã yếu tả nhất bộ "Gia" lai tác vi nhất đại thanh niên đích hô dụ 我要寫一部"
家"
來作為一代青年的呼吁 (Quan ư "Gia"
關於"
家").