跡象 tích tượng
♦ Dấu vết, hiện tượng... (có thể dùng để truy tầm, tra xét). ◎Như:
căn cứ chủng chủng tích tượng hiển thị tha hữu trọng đại thiệp án hiềm nghi
根
據
種
種
跡
象
顯
示
,
他
有
重
大
涉
案
嫌
疑
.