契機 khế cơ
♦ Chỗ then chốt chuyển biến của sự vật; cơ hội. ◎Như:
nguy cơ tức khế cơ, tựu khán nhĩ như hà hóa hiểm vi di
危
機
即
契
機
,
就
看
你
如
何
化
險
為
夷
.