適合 thích hợp
♦ Phù hợp. ◇Vương Tây Ngạn
王
西
彥
:
Ngã đích luận điệu bất thích hợp nhĩ đích tì vị
我
的
論
調
不
適
合
你
的
脾
胃
(Cổ ốc
古
屋
, Đệ nhất bộ nhị).
♦ Thích nghi. ◎Như:
thử địa khí hậu thích hợp
此
地
氣
候
適
合
.