到達 đáo đạt
♦ Đến, tới (một địa điểm hoặc một giai đoạn nào đó). ◇Ba Kim
巴
金
:
Xa tử tại bàng vãn khai xuất, thâm dạ đáo đạt
車
子
在
傍
晚
開
出
,
深
夜
到
達
(Dương Lâm đồng chí
楊
林
同
志
).
♦ ☆Tương tự:
đạt đáo
達
到
,
để đạt
抵
達
.
♦ ★Tương phản:
xuất phát
出
發
.