說得過去 thuyết đắc quá khứ
♦ Nói được hợp tình lí. ◎Như: giá ta thoại thị thuyết đắc quá khứ đích .
♦ Cũng được, tạm được. ◎Như: giá kiện y phục đích chất liệu dữ khoản thức hoàn thuyết đắc quá khứ .