嚦嚦 lịch lịch♦ Tiếng chim hót trong trẻo. ◇Thang Hiển Tổ
湯顯祖:
Lịch lịch oanh ca lựu đích viên 嚦嚦鶯歌溜的圓 (Mẫu đan đình
牡丹亭) Trong trẻo oanh ca, uyển chuyển véo von.
♦ Hình dung tiếng thỏ thẻ uyển chuyển của người con gái. ◇Tây sương kí
西廂記:
Kháp tiện tự lịch lịch oanh thanh hoa ngoại chuyển 恰便似嚦嚦鶯聲花外囀 (Đệ nhất bổn
第一本, Đệ nhất chiết) Giống như tiếng chim oanh líu lo ngoài hoa. § Nhượng Tống dịch thơ: Véo von oanh hót bên ngoài lớp hoa.
♦ Vẻ hung ác.